Mercedes-Benz GLA200 2017
Giá công bố: 1.519.000.000 VND
Mercedes-Benz GLA200 2017
Thông số kỹ thuật
D x R x C Chiều dài cơ sở Tự trọng/Tải trọng Động cơ Dung tích công tác Công suất cực đại Mô-men xoắn cực đại Hộp số Dẫn động Tăng tốc Vận tốc tối đa Loại nhiên liệu Tiêu thụ nhiên liệu trung bình Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ | 4417 x 1804 x 1494 (mm) 2699 (mm) 1435/485 (kg) I4 1595 (cc) 115 kW [156 hp] tại 5300 vòng/phút 250 Nm tại 1250 - 4000 vòng/phút Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT Cầu trước 8,8s (0 – 100 km/h) 215 (km/h) Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn 6.1 (lít/100 km) 50/6,0 (lít) |
(*)Theo phương thức đo và phiên bản xe tiêu chuẩn của thị trường Đức
Trang bị tiêu chuẩn
Màu sơn Xanh South Seas (162), Xanh lục Elbaite (175), Đen Cosmos (191), Đỏ Jupiter (589), Tím Northern Lights (592), Trắng Cirrus (650), Đen Night (696), Bạc Polar (761), Xám Mountain (787), Nâu Orient (990)
Nội thất Da ARTICO; Đen (101), Vàng Sahara (105), Xám Crystal (108)
Thiết kế
Lưới tản nhiệt 2 nan màu bạc với viền chrome & logo ngôi sao 3 cánh ở chính giữa
Mâm xe 18-inch 5 chấu kép
Cản trước & cản sau với ốp bảo vệ màu chrome tối
Cản sau tích hợp 2 ống xả kép mạ chrome
Giá để đồ bằng hợp kim nhôm trên nóc xe
Nẹp dưới cửa sổ bên mạ chrome
Ốp bệ cửa sau mạ chrome
Đèn viền nội thất
Nội thất ốp vân lượn sóng
Cửa gió điều hòa mạ chrome
Tay lái đa chức năng 3 chấu bọc da với chỉ khâu màu tương phản
Bảng đồng hồ dạng 2 ống với nền màu bạc & kim màu đỏ
An toàn & Công nghệ
Hệ thống treo êm ái
Hệ thống lái trợ lực điện biến thiên theo tốc độ giúp đem lại cảm giác lái tối ưu, hỗ trợ đánh lái thoải mái & chính xác
Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái
Lẫy chuyển số bán tự động phía sau tay lái
Cụm đèn trước Bi-xenon tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED
Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng; giúp giảm thiểu tiêu hao nhiêu liệu & khí xả
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active parking assist tích hợp PARKTRONIC dò tìm không gian đỗ xe phù hợp; tự động điều khiển tay lái và phanh để đưa xe vào chỗ đỗ (cả trong trường hợp đỗ xe song song & đỗ xe vuông góc)
Camera lùi hỗ trợ người lái quan sát phía sau khi lùi/đỗ xe
Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP
Hệ thống ESP® Curve Dynamic Assist giúp tránh hiện tượng thiếu lái khi vào cua ở tốc độ cao; hỗ trợ ôm cua chính xác & an toàn hơn
Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist)
Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh
Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa
Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp
Tiện nghi
Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện (xa/gần, độ cao ghế, lưng ghế, độ nghiêng mặt ghế, đệm đỡ lưng)
Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước & gương chiếu hậu bên ngoài
Hệ thống âm thanh với đầu đọc CD; màn hình màu TFT 7-inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth
Cổng kết nối truyền thông đa phương tiện phía dưới tựa tay trung tâm, hỗ trợ các thiết bị giải trí di động
Hệ thống điều hòa khí hậu
Gói trang bị khoang hành lí tiện lợi
Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện EASY-PACK
Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC cho phép điều chỉnh tốc độ tối đa mong muốn trong khu vực bị giới hạn tốc độ
Khóa cửa điều khiển từ xa & mã hóa động cơ chống trộm
Tín hiệu âm thanh khi mở/khóa cửa
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời
Lưu ý quan trọng:
Các thông số kỹ thuật nêu trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi mà không cần phải thông báo trước. Ngoài ra, các thông tin chứa đựng trong Thông tin Sản phẩm này sẽ không được dùng như là tài liệu hợp đồng đối với một xe cụ thể được bán cho khách hàng trong tương lai.
Thông tin Sản phẩm này được soạn bằng Tiếng Anh. Trong trường hợp có sự khác biệt giữa ngôn ngữ Tiếng Anh và bản dịch tiếng Việt, ngôn ngữ tiếng Anh sẽ được ưu tiên sử dụng. Vui lòng liên hệ chúng tôi để có thông tin chi tiết.
Các thông số kỹ thuật nêu trên ảnh hưởng đến các xe có số khung từ WDC156 9431J194673 trở đi. Các xe CBU với tuỳ chọn thêm sẽ khác nhau.
Mã | Tên | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
357 | Thẻ nhớ dữ liệu bản đồ | 29.000.000 |
413 | Cửa sổ trời siêu rộng Panorama chỉnh điện | 69.000.000 |
531 | Hệ thống giải trí COMAND Online với đầu đọc DVD | 129.000.000 |
581 | Điều hòa khí hậu tự động đa vùng THERMOTRONIC | 29.000.000 |
622 | Cụm đèn trước Bi-xenon thông minh tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày | 79.000.000 |
682 | Bình cứu hoả | 9.000.000 |
810 | Hệ thống âm thanh vòm Harman Kardon® Logic 7® 12 loa, công suất 450 watt | 39.000.000 |
857 | Màn hình trung tâm kích thước 8 inch | 9.000.000 |
893 | Chức năng khởi động bằng nút bấm KEYLESS-START | 9.000.000 |