Mercedes-Benz Vito Tourer 121
Giá công bố: 1.849.000.000 VND.
Mercedes-Benz Vito Tourer 121
Thông số kỹ thuật
D x R x C Chiều dài cơ sở Tự trọng/Tải trọng Động cơ Dung tích công tác Công suất cực đại Mô-men xoắn cực đại Hộp số Dẫn động Tăng tốc Vận tốc tối đa Loại nhiên liệu Tiêu thụ nhiên liệu trung bình Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ | 5140 X 1928 X 1890 (mm) 1975/1074 (kg) I4 1991 (cc) 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS 10,8s (0 – 100 km/h) 210 (km/h) Xăng không chì có chỉ số Octane 95 hoặc cao hơn 8.9 (lít/100 km) |
(*)Theo phương thức đo và phiên bản xe tiêu chuẩn của thị trường Đức
Trang bị tiêu chuẩn
Màu sơn Xanh Cavansite (5890), Xám Flint (7368), Nâu Dolomite (8526), Tráng Rock Crystal (9134), Đen (mouiiK) Obsidian (9197), Bạc Brilliant (9744), Xám Indium (9963)
Nội thất Vải đen
Thiết kế Vito Tourer 121
■ Mâm xe 17-inch
■ 8 ghế dược sắp xếp theo thứ tự 2-3-3, 3 ghế ờ hàng ghế thứ hai với ghế ngoài cùng bên phải có thé gập lại, 3 ghế ớ háng ghế thứ ba
■ Cửa phía sau với hệ thống gạt nước mưa
■ Cửa kéo khoang hành khách bên tay phải
■ Sàn nhựa
An toàn & Công nghệ
■ Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dửng
■ Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
■ Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist)
■ Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp
■ Túi khí cho hàng ghế phía trưđc
■ Hé thống khoá cửa trung tám
■ Hệ thống hỗ trợ đèn pha
■ Khoá an toàn trẻ em
■ Bánh xe phụ
Tiện nghi Vito Tourer 121
■ Hệ thống giải tri Audio 10 với hai loa phía trươc, mán hình hiển thị 3.5″, cổng kết nối USB và khe thẻ nhớ SD
■ Điều hòa khí hậu tự động đa vùng THERMOTRONIC
■ Điều hòa khí hậu bán tự động TEMPMATIC cho khoang sau
■ Kính xe cách nhiệt
Lưu ý quan trọng:
Các thông số kỹ thuật nêu trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi mà không cần phải thông báo trước. Ngoài ra, các thông tin chứa đựng trong Thông tin Sản phẩm này sẽ không được dùng như là tài liệu hợp đồng đối với một xe cụ thể được bán cho khách hàng trong tương lai.
Thông tin Sản phẩm này được soạn bằng Tiếng Anh. Trong trường hợp có sự khác biệt giữa ngôn ngữ Tiếng Anh và bản dịch tiếng Việt, ngôn ngữ tiếng Anh sẽ được ưu tiên sử dụng. Vui lòng liên hệ chúng tôi để có thông tin chi tiết
Trang bị tùy chọn
Mã | Tên | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
CM2 | Phần cản trước sơn màu giống thân xe | 19.000.000 |
LG2 | Hệ thống đèn trước Led thông mình | 119.000.000 |
T55 | Cửa trượt điện | 59.000.000 |
F68 | Gương chỉnh điện | 19.000.000 |
SF1 + SF2 | Ghế người lái và hành khách phía trước chỉnh điện | 189.000.000 |
RK8 | Mâm đúc đa chấu 17 inch | 79.000.000 |
YF7 | Bình cứu hỏa | 9.000.000 |